Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoành hành
[hoành hành]
|
to act ruthlessly
To deal ruthlessly with somebody; To clamp down on somebody
(nói về dịch bệnh) to rage
Từ điển Việt - Việt
hoành hành
|
động từ
làm nhiều điều ngang ngược
bọn buôn lậu ngang nhiên hoành hành